sinh sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh sự+ verb
- to make troubles, to cause a quarrel
+ adj
- quarrelsome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh sự"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh sự":
sinh sắc sinh sôi sinh sự sình sịch - Những từ có chứa "sinh sự" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 431